Nutifood GrowPLUS+ với công thức được phát triển bởi Nutifood Thụy Điển, xây dựng nền tảng FDI Đề kháng khỏe, Tiêu hóa tốt.
Kết hợp với 1 tỷ lợi khuẩn Bifidobacterium lactis giúp hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa cho bé hấp thu các dưỡng chất hiệu quả, phát triển khỏe mạnh.
hỗ trợ tiêu hóa tốt
2’-FL HMO và chất xơ hòa tan FOS giúp kích thích hoạt động của các lợi khuẩn trong đường ruột, kết hợp cùng 1 tỷ lợi khuẩn Bifidobacterium lactis hỗ trợ bảo vệ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, cân bằng lại hệ vi sinh vật trong đường ruột.
hỗ trợ phát triển não bộ
Hàm lượng DHA, ALA, Taurin hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác
hỗ trợ tăng cân,
tăng chiều cao
Calci, Vitamin D3, Kẽm giúp tăng kích thước và mật độ xương, giúp trẻ phát triển chiều cao.
Sắt và Kẽm kích thích trẻ ăn ngon miệng, hỗ trợ trẻ tăng cân hiệu quả.
hỗ trợ tăng cường
sức đề kháng
Prebiotics 2'-FL HMO cùng Kẽm, Vitamin A, E, C nhằm hỗ trợ tăng cường sức đề kháng.
Nutifood GrowPLUS+ Tiêu hoá 100% nhập khẩu từ Singapore, được nghiên cứu bởi Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thuỵ Điển (NNRIS), phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em Việt Nam.
Sản phẩm sữa Nutifood GrowPLUS+ Tiêu hoá có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và chất lượng cao của các nguyên vật liệu.
Hương vị thơm ngon, dễ uống
thêm nhiều lựa chọn
thông tin dinh dưỡng
Giá trị Dinh dưỡng Trung bình
Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn Năng lượng kcal 500 68 Chất đạm g 11 1,5 Chất béo g 26 3,5 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 465 63 Acid Linoleic (LA) mg 4650 628 DHA mg 70 9,5 ARA mg 70 9,5 Carbohydrat g 55 7,4 Chất xơ g 1,2 0,16 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 30 4,1 Bifidobacterium (*) cfu 10^9 1,35×10^8 Taurin mg 40 5,4 Inositol mg 28 3,8 L-Carnitin mg 7,0 0,95 Vitamin A IU 1620 219 Vitamin D3 IU 350 47,3 Vitamin E IU 7,0 0,95 Vitamin C mg 82 11,1 Vitamin K1 μg 40 5,4 Vitamin B1 μg 500 68 Vitamin B2 μg 700 95 Niacin μg 5000 675 Acid Pantothenic μg 3000 405 Vitamin B6 μg 400 54 Acid folic μg 106 14,3 Vitamin B12 μg 1,0 0,14 Biotin μg 18 2,4 Cholin mg 50 6,8 Natri mg 150 20,3 Kali mg 560 76 Clorid mg 300 40,5 Calci mg 410 55 Phospho mg 280 37,8 Magnesi mg 45 6,1 Sắt mg 5,0 0,68 Kẽm mg 3,0 0,41 Đồng μg 200 27 Iod μg 100 13,5 Mangan μg 35 4,7 Selen μg 16 2,2 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*) Thời điểm đóng gói.Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn Năng lượng kcal 475 171 Chất đạm g 16 5,8 Chất béo g 22 7,9 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 250 90 Acid Linoleic (LA) mg 1500 540 DHA mg 78 28,1 ARA mg 5 1,8 Carbohydrat g 52 18,7 Chất xơ g 3,12 1,12 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 186 67 Bifidobacterium (*) cfu 10^9 3,6 x 10^8 Taurin mg 13 4,7 Vitamin A IU 1750 630 Vitamin D3 IU 350 126 Vitamin E IU 5,5 2 Vitamin C mg 50 18 Vitamin K1 μg 30 10,8 Vitamin B1 μg 450 162 Vitamin B2 μg 840 302 Niacin μg 3500 1260 Acid Pantothenic μg 3000 1080 Vitamin B6 μg 260 94 Acid folic μg 60 21,6 Vitamin B12 μg 1,0 0,36 Biotin μg 23 8,3 Cholin mg 45 16,2 Natri mg 220 79 Kali mg 800 288 Clorid mg 430 155 Calci mg 650 234 Phospho mg 500 180 Magnesi mg 56 20,2 Sắt mg 7,8 2,8 Kẽm mg 5,5 2,0 Đồng μg 400 144 Iod μg 70 25,2 Selen μg 18 6,5 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*) Thời điểm đóng gói.Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn Năng lượng kcal 479 172 Chất đạm g 16,5 5,9 Chất béo g 22,3 8 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 250 90 Acid Linoleic (LA) mg 1500 540 DHA mg 84 30,2 ARA mg 5 1,8 Carbohydrat g 51,5 18,5 Chất xơ g 3,12 1,12 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 186 67 Bifidobacterium (*) cfu 10^9 3,6 x 10^8 Taurin mg 13 4,7 Vitamin A IU 1800 648 Vitamin D3 IU 400 144 Vitamin E IU 7,0 2,5 Vitamin C mg 60 21,6 Vitamin K1 μg 35 12,6 Vitamin B1 μg 500 180 Vitamin B2 μg 850 306 Niacin μg 4500 1620 Acid Pantothenic μg 3800 1368 Vitamin B6 μg 290 104 Acid folic μg 70 25,2 Vitamin B12 μg 1,0 0,36 Biotin μg 25 9,0 Cholin mg 45 16,2 Natri mg 220 79 Kali mg 840 302 Clorid mg 450 162 Calci mg 700 252 Phospho mg 500 180 Magnesi mg 57 20,5 Sắt mg 7,5 2,7 Kẽm mg 5,5 2,0 Đồng μg 380 137 Iod μg 80 28,8 Selen μg 20 7,2 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*) Thời điểm đóng gói.Thành phần Đơn vị Trong 110ml Trong 180ml Năng lượng kcal 90 147 Chất đạm g 3,4 5,6 Chất béo g 4,2 6,8 DHA mg 5,3 8,6 Carbohydrat g 9,7 15,8 Đường tổng số g 7,0 11,5 Chất xơ g 0,58 0,95 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 35,1 57 Taurin mg 2,5 4,0 Vitamin A IU 330 540 Vitamin D3 IU 66 108 Vitamin E IU 1,03 1,7 Vitamin C mg 9,4 15,4 Vitamin K1 μg 3,8 6,2 Vitamin B1 μg 85 139 Vitamin B2 μg 158 259 Niacin μg 660 1080 Acid Pantothenic μg 566 926 Vitamin B6 μg 94 154 Acid folic μg 11,3 18,5 Biotin μg 2,3 3,8 Cholin mg 8,5 13,9 Natri mg 41,5 68 Kali mg 151 247 Clorid mg 81 133 Calci mg 123 201 Phospho mg 94 154 Magnesi mg 10,6 17,3 Kẽm mg 1,03 1,7 Iod μg 13,2 21,6 Selen μg 1,98 3,2 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*) Thời điểm đóng gói.Thành phần Đơn vị Trong 110ml Trong 180ml Năng lượng kcal 91 149 Chất đạm g 3,4 5,6 Chất béo g 4,2 6,8 DHA mg 5,3 8,6 Carbohydrat g 9,9 16,2 Đường tổng số g 7,0 11,5 Chất xơ g 0,58 0,95 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 35,1 57 Taurin mg 2,5 4,0 Vitamin A IU 339 555 Vitamin D3 IU 75 123 Vitamin E IU 1,3 2,2 Vitamin C mg 11,3 18,5 Vitamin K1 μg 3,8 6,2 Vitamin B1 μg 94 154 Vitamin B2 μg 160 262 Niacin μg 849 1389 Acid Pantothenic μg 566 926 Vitamin B6 μg 94 154 Acid folic μg 11,3 18,5 Biotin μg 2,3 3,8 Cholin mg 8,5 13,9 Natri mg 41,5 68 Kali mg 151 247 Clorid mg 85 139 Calci mg 123 201 Phospho mg 94 154 Magnesi mg 10,7 17,6 Kẽm mg 1,03 1,7 Iod μg 15,1 24,7 Selen μg 1,98 3,2 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*) Thời điểm đóng gói.
xác nhận thông tin
Thông tin sản phẩm này chỉ dành cho Nhân viên Y tế
Thông tin này chỉ dành cho người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm
Tôi hoàn toàn hiểu rõ nội dung của khuyến nghị này và đồng ý tiếp tục tìm hiểu thông tin sản phẩm
Thông Báo
Cảm ơn mẹ đã gửi thông tin mua hàng NutiFood Sweden thành công.
Yêu cầu của mẹ sẽ được phản hồi sau 8h làm việc. Trong thời gian chờ đợi, mẹ hãy tiếp tục khám phá các nội dung trên trang tại đây nhé!
* Vui lòng gọi số hotline Việt Nam (+84) 28 38 255 777
hoặc Thụy Điển (+46) 42366500
để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.