GROW PLUS SỮA NON
Nutifood Sweden GrowPLUS+ Sữa non là thương hiệu của Nutifood Thụy Điển với công thức được phát triển bởi Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển (NNRIS), xây dựng nền tảng FDI (1) hỗ trợ Đề kháng khỏe, tiêu hóa tốt, giúp chuyển hóa tốt các dưỡng chất. Nay bổ sung 100% Sữa non 24h tự nhiên từ Mỹ (2) với hàm lượng cao kháng thể IgG 1000 mg cùng 2'-FL HMO (3) giúp tăng cường đề kháng, cho bé phát triển khỏe mạnh.
Sản phẩm được sản xuất tại Singapore dưới sự giám sát và tiêu chuẩn chất lượng cao nghiêm ngặt của Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển.
NUTIFOOD GROWPLUS+
SỮA NON THỤY ĐIỂN
NHÂN ĐÔI ĐỀ KHÁNG, BÉ KHỎE,
MẸ VUI
HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG
HỖ TRỢ TIÊU HÓA KHỎE MẠNH
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CÂN NẶNG
HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC
(1) Foundation of Digestion and Immunity: Công thức xây dựng nền tảng đề kháng khỏe, tiêu hóa tốt để tối ưu tiềm năng phát triển của trẻ.
(2) Thành phần sữa non từ 100% sữa non của bò được lấy trong vòng 24 giờ sau khi sinh từ Mỹ.
(3) Human Milk Oligosaccharide
của chuyên gia dinh dưỡng Châu Âu từ Viện nghiên
cứu dinh dưỡng Nutifood Thuỵ Điển, tối ưu cho thể
trạng và nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của trẻ em Việt Nam
có truy xuất nguồn gốc rõ ràng,
đảm bảo tính minh bạch và chất lượng cao của các nguyên vật liệu.
dễ uống
THÊM NHIỀU LỰA CHỌN NUTIFOOD GROWPLUS+ SỮA NON
0-12 tháng tuổi
trên 1 tuổi
trên 2 tuổi
THÀNH PHẦN
DINH DƯỠNG
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Thành phần Đơn vị Trong
100gTrong 1 ly
đã phaTĂNG CÂN, TĂNG CHIỀU CAO Năng lượng kcal 501 68 Chất đạm g 11.8 1.6 Chất béo g 26 3.5 Cacbonhydrat g 54.5 7.4 Vitamin D3 IU 360 48.6 Vitamin K1 μg 55 7.4 Vitamin B1 μg 600 81 Vitamin B2 μg 650 88 Niacin μg 5000 675 Vitamin B6 μg 400 54 Vitamin B12 μg 1.0 0.14 Calci mg 410 55 Phospho mg 280 37.8 Magnesi mg 40 5.4 Sắt mg 5.0 0.68 Kẽm mg 2.5 0.34 Đồng μg 210 28.4 Mangan μg 35 4.7 PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC Acid Linoleic (LA) mg 4200 567 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 420 56.7 DHA mg 23 3.1 ARA mg 23 3.1 Taurin mg 37 5.0 Lutein µg 100 13.5 Acid Pantothenic µg 4025 543 Acid folic µg 100 13.5 Biotin µg 20 2.7 Cholin mg 50 6.8 Iod µg 100 13.5 TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH IgG mg 1000 135 Từ sữa non mg 5000 675 Vitamin A IU 1720 232 Vitamin E IU 7.5 1.0 Vitamin C mg 80 10.8 Selen μg 18 2.4 TIÊU HÓA TỐT NGĂN NGỪA TÁO BÓN Chất xơ (FOS) g 1.2 0.16 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 220 29.7 Bifidobacterium (*) cfu 108 1.35 x 107 CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU KHÁC Inositol mg 26 3.5 L-Carnitin mg 7.5 1.0 Natri mg 155 20.9 Kali mg 560 76 Clorid mg 310 41.9 (*) Thời điểm đóng gói
Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Thành phần Đơn vị Trong
100gTrong 1 ly
đã phaHỖ TRỢ TĂNG CÂN VÀ TĂNG CHIỀU CAO Năng lượng kcal 452 163 Chất đạm g 16.0 5.8 Chất béo g 19.0 6.8 Cacbonhydrat g 53.2 19.2 Lysin mg 800 288 Vitamin D3 IU 420 151 Vitamin K1 μg 32 11.5 Vitamin B1 μg 450 162 Vitamin B2 μg 610 220 Niacin μg 4000 1440 Vitamin B6 μg 320 115 Vitamin B12 μg 1.0 0.36 Calci mg 600 216 Phospho mg 500 180 Magnesi mg 56 20 Sắt mg 8.2 3.0 Kẽm mg 6.0 2.2 Đồng μg 400 144 HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC Acid Linoleic (LA) mg 1600 576 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 200 72 DHA mg 25 9.0 Lutein µg 100 36 Acid Pantothenic µg 3750 1350 Acid folic µg 70 25 Biotin µg 23 8.3 Cholin mg 60 21.6 Iod µg 70 25.2 HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG IgG mg 1000 360 (Từ sữa non mg 5000 1800) Vitamin A IU 1800 648 Vitamin E IU 7.1 2.6 Vitamin C mg 60 21.6 Selen μg 22 7.9 HỖ TRỢ TIÊU HÓA KHỎE Chất xơ g 2.85 1.03 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 30 10.8 Bifidobacterium (*) cfu 108 3.6 x 107 CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU KHÁC Natri mg 180 65 Kali mg 735 265 Clorid mg 350 126 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*)Thời điểm đóng gói.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Thành phần Đơn vị Trong
110mlTrong
180mlHỖ TRỢ TĂNG CÂN, PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO Năng lượng kcal 94 155 Chất đạm g 3.6 5.8 Chất béo g 3.9 6.3 Cacbonhydrat g 11.1 18.2 Đường tổng số g 8.1 13 Lysin mg 209 342 Vitamin D3 IU 110 180 Vitamin K1 μg 6.7 10.9 Vitamin B1 μg 167 274 Vitamin B2 μg 198 324 Niacin μg 1406 2300 Vitamin B6 μg 220 360 Calci mg 132 216 Phospho mg 99 162 Magnesi mg 12.1 19.8 Kẽm mg 1.4 2.3 HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC DHA mg 5.0 8.1 Lutein µg 39.6 65 Acid Pantothenic µg 784 1283 Acid folic µg 27.5 45 Biotin µg 4.4 7.2 Cholin mg 27.5 45 Taurin mg 10.3 16.8 Iod µg 23.1 37.8 HỖ TRỢ TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG Vitamin A IU 376 616 Vitamin E IU 1.4 2.3 Vitamin C mg 11.9 19 Selen μg 3.3 5.4 TỐT CHO HỆ TIÊU HÓA Chất xơ g 0.59 0.97 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 35.5 58 CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU KHÁC Natri mg 49.5 81 Kali mg 165 270 Clorid mg 84.7 139 Inositol mg 4.0 6.5 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Thành phần Đơn vị Trong
100gTrong 1 ly
đã phaHỖ TRỢ TĂNG CÂN VÀ TĂNG CHIỀU CAO Năng lượng kcal 465 167 Chất đạm g 17.0 6.1 Chất béo g 20.0 7.2 Cacbonhydrat g 53.2 19 Lysin mg 800 288 Vitamin D3 IU 425 153 Vitamin K1 μg 35 12.6 Vitamin B1 μg 450 162 Vitamin B2 μg 610 220 Niacin μg 4000 1440 Vitamin B6 μg 320 115 Vitamin B12 μg 1.0 0.36 Calci mg 600 216 Phospho mg 480 173 Magnesi mg 56 20.2 Sắt mg 8.2 3.0 Kẽm mg 6.0 2.2 Đồng μg 400 144 HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC Acid Linoleic (LA) mg 1600 576 Acid alpha Linolenic (ALA) mg 200 72 DHA mg 25 9.0 Lutein μg 100 36 Acid Pantothenic μg 3750 1350 Acid folic μg 70 25 Biotin μg 23 8.3 Cholin mg 60 21.6 Iod μg 80 28.8 HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG IgG mg 1000 360 (Từ sữa non mg 5000 1800) Vitamin A IU 1800 648 Vitamin E IU 7.1 2.6 Vitamin C mg 60 22 Selen μg 22.0 7.9 HỖ TRỢ TIÊU HÓA KHỎE Chất xơ g 2.85 1.03 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 30 10.8 Bifidobacterium (*) cfu 108 3.6 x 107 CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU KHÁC Natri mg 180 65 Kali mg 735 265 Clorid mg 350 126 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
(*)Thời điểm đóng gói.THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Thành phần Đơn vị Trong
110mlTrong
180mlHỖ TRỢ TĂNG CÂN, PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO Năng lượng kcal 94 155 Chất đạm g 3.6 5.8 Chất béo g 3.9 6.3 Cacbonhydrat g 11.1 18.2 Đường tổng số g 8.1 13 Lysin mg 314 513 Vitamin D3 IU 110 180 Vitamin K1 μg 6.7 10.9 Vitamin B1 μg 167 274 Vitamin B2 μg 198 324 Niacin μg 1406 2300 Vitamin B6 μg 220 360 Calci mg 132 216 Phospho mg 108 176 Magnesi mg 12.1 19.8 Kẽm mg 1.4 2.3 HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC DHA mg 5.2 8.6 Lutein μg 39.6 65 Acid Pantothenic μg 784 1283 Acid folic μg 27.5 45 Biotin μg 4.4 7.2 Cholin mg 27.5 45 Taurin mg 10.3 16.8 Iod μg 23.1 37.8 HỖ TRỢ TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG Vitamin A IU 376 616 Vitamin E IU 2.2 3.6 Vitamin C mg 12.5 20.5 Selen μg 3.3 5.4 TỐT CHO HỆ TIÊU HÓA Chất xơ g 0.59 0.97 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 35.5 58 CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU KHÁC Natri mg 49.5 81 Kali mg 165 270 Clorid mg 85 139 Inositol mg 4.0 6.5 Hàm lượng các chất không thấp hơn 80 % giá trị ghi nhãn.
Xác Nhận Thông Tin
Thông tin sản phẩm này dành cho Nhân viên Y tế và người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm. Để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm cũng như thắc mắc các vấn đề về bé, vui lòng gọi số hotline Việt Nam (+84) 28 38 255 777 hoặc Thụy Điển (+46) 42366500
Tôi hiểu rõ nội dung của khuyến nghị này và đồng ý tiếp tục tìm hiểu thông tin sản phẩm.
Thông Báo
Cảm ơn mẹ đã gửi thông tin mua hàng NutiFood Sweden thành công.
Yêu cầu của mẹ sẽ được phản hồi sau 8h làm việc. Trong thời gian chờ đợi, mẹ hãy tiếp tục khám phá các nội dung trên trang tại đây nhé!
* Vui lòng gọi số hotline Việt Nam (+84) 28 38 255 777
hoặc Thụy Điển (+46) 42366500
để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm.