Công thức Nuvi Power được nghiên cứu và phát triển bởi NNRIS – Viện Nghiên Cứu Dinh Dưỡng Nutifood Thụy Điển
Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thuỵ Điển (NNRIS) nghiên cứu, phát triển công thức Nuvi Power theo nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của trẻ em Việt Nam.
Nuvi Power chứa bộ ba dưỡng chất Canxi, Vitamin K2 và Vitamin D3 giúp xương chắc khoẻ hơn nhằm hỗ trợ chiều cao của trẻ. Sản phẩm được bổ sung dưỡng chất đột phá 2’-FL HMO nhập khẩu 100% từ Châu Âu giúp tăng sức đề kháng cùng hàm lượng DHA giúp đáp ứng khuyến nghị của FAO/ WHO nhằm phát triển trí não.
CÔNG THỨC DINH DƯỠNG HỖ TRỢ TĂNG CHIỀU CAO TỪ THỤY ĐIỂN (*)
NUVI GROW
CÔNG THỨC DINH DƯỠNG HỖ TRỢ TĂNG CHIỀU CAO TỪ THỤY ĐIỂN (*)
HOÀN THIỆN TRÍ NÃO, THỊ GIÁC
CẢI THIỆN CHIỀU CAO CHO TRẺ
TĂNG ĐỀ KHÁNG, TĂNG CÂN
Thành Phần Dinh Dưỡng
TPBS SPDD NUVI GROW 2+
Dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên
Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 1 ly pha chuẩn I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Năng lượng kcal 457 164 Chất đạm g 16,5 5,9 Chất béo g 18 6,5 Acid alpha linolenic (ALA) mg 200 72 Acid linoleic (LA) mg 1500 540 DHA mg 21 7,6 Cacbonhydrat g 54.4 19.6 Chất xơ (FOS/Inulin)…….. g 3,2… 1,2………. 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 30…. 10,8…….. Lutein μg 100 36 Taurin mg 32 11,5 Lysin mg 1750 630 II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Vitamin A IU 1650 594 Vitamin D3 IU 500 180 Vitamin E IU 8,5 3,1 Vitamin K1 μg 33 11,9 Vitamin K2 μg 9,4 3,4 Vitamin C mg 70 25,2 Vitamin B1 μg 1100 396 Vitamin B2 μg 770 277 Niacin μg 8000 2880 Acid Pantothenic μg 4100 1476 Vitamin B6 μg 1050 378 Acid folic μg 160 58 Vitamin B12 μg 1,4 0,50 Biotin μg 20 7.2 Cholin mg 112 40,3 Natri mg 160 58 Kali mg 640 230 Clo mg 460 166 Calci mg 700 252 Phospho mg 460 166 Magnesi mg 42 15,1 Sắt mg 7,2 2,6 Iod μg 125 45 Kẽm mg 7,5 2,7 Mangan μg 40 14.4 Selen μg 4,8 1,7 TPBS SPDD NUVI GROW 1+
Dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên
Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 1 ly pha chuẩn I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Năng lượng kcal 457 164 Chất đạm g 16,5 5,9 Chất béo g 18 6,5 Acid alpha linolenic (ALA) mg 200 72 Acid linoleic (LA) mg 1500 540 DHA mg 21 7,6 Cacbonhydrat g 56 20,2 Chất xơ (FOS/Inulin)…….. g 3,2… 1,1………. 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 30…. 10,8…….. Lutein μg 100 36 Taurin mg 30 10,8 Lysin mg 1750 630 II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Vitamin A IU 1600 576 Vitamin D3 IU 500 180 Vitamin E IU 8,0 2,9 Vitamin K1 μg 33 11,9 Vitamin K2 μg 9,4 3,4 Vitamin C mg 70 25,2 Vitamin B1 μg 1000 360 Vitamin B2 μg 770 277 Niacin μg 7800 2808 Acid Pantothenic μg 4000 1440 Vitamin B6 μg 1000 360 Acid folic μg 150 54 Vitamin B12 μg 1,3 0,47 Biotin μg 20 7.2 Cholin mg 112 40,3 Natri mg 160 58 Kali mg 640 230 Clo mg 460 166 Calci mg 600 216 Phospho mg 400 144 Magnesi mg 42 15,1 Sắt mg 7,2 2,6 Iod μg 110 39,6 Kẽm mg 7,5 2,7 Mangan μg 4,8 1,7 Selen μg 4,8 1,7 TPBS SPDDPS NUVI GROW 110ml
Dành cho trẻ trên 2 tuổi
Thành phần Đơn vị Trong 110ml I. Thành phần dinh dưỡng Năng lượng kcal 90 Chất đạm g 3,47 Chất béo g 3,56 Acid alpha linolenic (ALA) mg 39,6 Acid linolenic (LA) Kcal 264 DHA mg 4,2 Cacbonhydrat g 11,1 Đường tổng số g 8,3 Chất xơ (FOS/Inulin) g 0,59 2′- Fucosyllactose (2′-FL) mg 5,9 Lutein μg 19,8 Taurin mg 5,9 Lysin mg 347 II. Vitamin và khoáng chất Vitamin A IU 317 Vitamin D3 IU 99 Vitamin E IU 1,58 Vitamin K1 μg 6,53 Vitamin K2 μg 1,86 Vitamin C mg 13,9 Vitamin B1 μg 198 Vitamin B2 μg 152 Niacin μg 1544 Acid Pantothenic μg 792 Vitamin B6 μg 198 Acid folic μg 29,7 Biotin μg 3,96 Cholin mg 22,2 Natri mg 31,7 Kali mg 127 Clorid mg 91 Calci (Canxi) mg 119 Phospho mg 79 Magnesi mg 8,3 Iod μg 21,8 Kẽm mg 1,42 Selen μg 0,95 TPBS SPDDPS NUVI GROW 180ml
Dành cho trẻ trên 2 tuổi
Thành phần Đơn vị Trong 180ml I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Năng lượng kcal 148 Chất đạm g 5,67 Chất béo g 5,83 Acid alpha linolenic (ALA) mg 65 Acid linoleic (LA) mg 432 DHA mg 6,8 Cacbonhydrat g 18,1 Đường tổng số 9 13,5 Chất xơ (FOS/Inulin)…….. g 0,97……… 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 9,7…….. Lutein μg 32 Taurin mg 10 Lysin mg 567 II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Vitamin A IU 518 Vitamin D3 IU 162 Vitamin E IU 2,6 Vitamin K1 μg 10,7 Vitamin K2 μg 3,0 Vitamin C mg 22,7 Vitamin B1 μg 324 Vitamin B2 μg 249 Niacin μg 2527 Acid Pantothenic μg 1296 Vitamin B6 μg 324 Acid folic μg 48,6 Biotin μg 6,5 Cholin mg 36,3 Natri mg 51,8 Kali mg 207 Clorid mg 149 Calci (Canxi) mg 194 Phospho mg 130 Magnesi mg 13,6 Iod (i-ốt) μg 35,6 Kẽm mg 2,32 Selen μg 1,56 TPBS SUDD Nuvi Grow 1+ 110ml
Dành cho trẻ trên 1 tuổi
Thành phần Đơn vị I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Năng lượng kcal 90 Chất đạm g 3,5 Chất béo g 3,6 Acid alpha linolenic (ALA) mg 39,6 Acid linoleic (LA) mg 264 DHA mg 4,2 Đường tổng số g 8,3 Cacbonhydrat g 11,1 Chất xơ (FOS/Inulin)…….. g 0,59.. 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 5,9… Lutein μg 19,8 Taurin mg 6 Lysin mg 347 II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Vitamin A IU 308 Vitamin D3 IU 99 Vitamin E IU 1,58 Vitamin K1 μg 6,5 Vitamin K2 μg 1,86 Vitamin C mg 13,9 Vitamin B1 μg 198 Vitamin B2 μg 152 Niacin μg 1544 Acid Pantothenic μg 792 Vitamin B6 μg 198 Acid folic μg 29,7 Biotin μg 3,30 Cholin mg 22,2 Natri mg 31,7 Kali mg 121 Clorid mg 88 Calci (Canxi) mg 119 Phospho mg 79 Magnesi mg 8,3 Iod (I-ốt) μg 21,8 Kẽm mg 1,4 Selen μg 0,95 TPBS SUDD Nuvi Grow 1+ 180ml
Dành cho trẻ trên 1 tuổi
Thành phần Đơn vị I. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG Năng lượng kcal 148 Chất đạm g 5,7 Chất béo g 5,8 Acid alpha linolenic (ALA) mg 65 Acid linoleic (LA) mg 432 DHA mg 6,8 Cacbonhydrat g 18,1 Đường tổng số 9 13,5 Chất xơ …….. g 0,97 2′ – Fucosyllactose (2′-FL) mg 9,7 Lutein μg 32 Taurin mg 10 Lysin mg 567 II. VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT Vitamin A IU 504 Vitamin D3 IU 162 Vitamin E IU 2,6 Vitamin K1 μg 10,7 Vitamin K2 μg 3,0 Vitamin C mg 22,7 Vitamin B1 μg 324 Vitamin B2 μg 249 Niacin μg 2527 Acid Pantothenic μg 1296 Vitamin B6 μg 324 Acid folic μg 48,6 Biotin μg 5,4 Cholin mg 36,3 Natri mg 51,8 Kali mg 198 Clorid mg 144 Calci (Canxi) mg 194 Phospho mg 130 Magnesi mg 13,6 Iod (i-ốt) μg 35,6 Kẽm mg 2,3 Selen μg 1,56
-
SỮA BỘT NUVI GROW
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha.
– Đun sôi nước trong 5 phút và để nguội dần đến 50°C.
– Pha 7 muỗng gạt Nuvi Grow (tương đương 36g) với 180ml nước ấm (khoảng 50°C). Khuấy đều đến khi hòa tan hoàn toàn.
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Đóng kín nắp lon sau khi sử dụng và để nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, không lưu trữ trong tủ lạnh. Nên dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và sử dụng hết trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp lon.
-
SỮA BỘT NUVI GROW
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha.
– Đun sôi nước trong 5 phút và để nguội dần đến 50°C.
– Pha 7 muỗng gạt Nuvi Grow (tương đương 36g) với 180ml nước ấm (khoảng 50°C). Khuấy đều đến khi hòa tan hoàn toàn.
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Đóng kín nắp lon sau khi sử dụng và để nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, không lưu trữ trong tủ lạnh. Nên dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và sử dụng hết trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp lon.
-
SỮA BỘT PHA SẴN NUVI GROW 110ml (Dành cho trẻ trên 2 tuổi)
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Lượng dùng khuyến nghị: Dùng 3-4 hộp mỗi ngày
– Đối tượng sử dụng: Dành cho trẻ trên 2 tuổi
– Cách dùng: Ngon hơn khi uống lạnh. Sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát
-
SỮA BỘT PHA SẴN NUVI GROW 180ml (Dành cho trẻ trên 2 tuổi)
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Lượng dùng khuyến nghị: Dùng 2-3 hộp mỗi ngày
– Đối tượng sử dụng: Dành cho trẻ trên 1 tuổi
– Cách dùng: Ngon hơn khi uống lạnh. Sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát
-
SỮA BỘT PHA SẴN NUVI GROW 110ml 1+
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Lượng dùng khuyến nghị: Dùng 3-4 hộp mỗi ngày
– Đối tượng sử dụng: Dành cho trẻ trên 1 tuổi
– Cách dùng: Ngon hơn khi uống lạnh. Sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát
-
SỮA BỘT PHA SẴN NUVI GROW 1+ 180ml
*HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Lượng dùng khuyến nghị: Dùng 2-3 hộp mỗi ngày
– Đối tượng sử dụng: Dành cho trẻ trên 1 tuổi
– Cách dùng: Ngon hơn khi uống lạnh. Sản phẩm sử dụng cho 1 lần uống
*HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát
Xác Nhận Thông Tin
Thông tin sản phẩm này dành cho Nhân viên Y tế và người có nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về sản phẩm. Để được tư vấn thêm về thông tin sản phẩm cũng như thắc mắc các vấn đề về bé, vui lòng gọi số hotline Việt Nam (+84) 28 38 255 777 hoặc Thụy Điển (+46) 42366500
Tôi hiểu rõ nội dung của khuyến nghị này và đồng ý tiếp tục tìm hiểu thông tin sản phẩm.