GrowPLUS+ Tiêu hoá - Nutifood Sweden
  • ĐĂNG KÝ MUA HÀNG

      • Sữa bột GrowPLUS+ Tiêu hoá 1-2 tuổi lon 800g
        Số lượng: 0
      • Sữa bột Pha sẵn GrowPLUS+ Tiêu hoá hộp 110ml (Thùng 48 Hộp)
        Số lượng: 0
      • Sữa bột Pha sẵn GrowPLUS+ Tiêu hoá hộp 180ml (Thùng 48 Hộp)
        Số lượng: 0

      Bố mẹ đã đọc và đồng ý
      Điều khoản đăng ký

      Hãy liên hệ chuyên gia dinh dưỡng theo số (028) 38 255 777 để được tư vấn thêm về
      sản phẩm Nutifood GrowPLUS+

    • ĐĂNG KÝ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI

      Mô hình kinh doanh chủ yếu của bạn là:*

      FacebookTiktokshopSàn thương mại điện tửCác hội nhóm khác

      Trang fanpage/cửa hàng online (Facebook, Tiktokshop, Lazada, Shopee) của bạn: *

      Bạn quan tâm đến hình thức hỗ trợ nào sau đây*

      Lợi nhuận caoHỗ trợ Hệ thống Tồn khoHỗ trợ Truyền thông

      Nếu bạn có nhu cầu lợi nhuận cao, mức chiết khấu mong muốn của bạn là bao nhiêu %

    • Cửa hàng gần nhất

          Nutifood GrowPLUS+ với công thức được phát triển bởi Nutifood Thụy Điển, xây dựng nền tảng FDI Đề kháng khỏe, Tiêu hóa tốt. Kết hợp với 1 tỷ lợi khuẩn Bifidobacterium lactis giúp hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa cho bé hấp thu các dưỡng chất hiệu quả, phát triển khỏe mạnh.

          Khám phá ngay

          hỗ trợ tiêu hóa tốt

          2’-FL HMO và chất xơ hòa tan FOS giúp kích thích hoạt động của các lợi khuẩn trong đường ruột, kết hợp cùng 1 tỷ lợi khuẩn Bifidobacterium lactis hỗ trợ bảo vệ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, cân bằng lại hệ vi sinh vật trong đường ruột.

          hỗ trợ phát triển não bộ

          Hàm lượng DHA, ALA, Taurin hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác

          hỗ trợ tăng cân,
          tăng chiều cao

          Calci, Vitamin D3, Kẽm giúp tăng kích thước và mật độ xương, giúp trẻ phát triển chiều cao.
          Sắt và Kẽm kích thích trẻ ăn ngon miệng, hỗ trợ trẻ tăng cân hiệu quả.

          hỗ trợ tăng cường
          sức đề kháng

          Prebiotics 2'-FL HMO cùng Kẽm, Vitamin A, E, C nhằm hỗ trợ tăng cường sức đề kháng.

          Nutifood GrowPLUS+ Tiêu hoá 100% nhập khẩu từ Singapore, được nghiên cứu bởi Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thuỵ Điển (NNRIS), phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em Việt Nam.

          Sản phẩm sữa Nutifood GrowPLUS+ Tiêu hoá có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và chất lượng cao của các nguyên vật liệu.

          Hương vị thơm ngon, dễ uống

          thêm nhiều lựa chọn

          1+ Từ 1-2 tuổi
          Lon thiếc 800g
          2+ Trên 2 tuổi
          Lon thiếc 800g
          SBPS Từ 1-2 tuổi
          Hộp 110ml | Hộp 180ml
          SBPS Trên 2 tuổi
          Hộp 110ml | Hộp 180ml
          mua ngay

          thông tin dinh dưỡng

          Giá trị Dinh dưỡng Trung bình

          • Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn
            Năng lượngkcal50068
            Chất đạmg111,5
            Chất béog263,5
            Acid alpha Linolenic (ALA)mg46563
            Acid Linoleic (LA)mg4650628
            DHAmg709,5
            ARAmg709,5
            Carbohydratg557,4
            Chất xơg1,20,16
            2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg304,1
            Bifidobacterium (*)cfu10^91,35×10^8
            Taurinmg405,4
            Inositolmg283,8
            L-Carnitinmg7,00,95
            Vitamin AIU1620219
            Vitamin D3IU35047,3
            Vitamin EIU7,00,95
            Vitamin Cmg8211,1
            Vitamin K1μg405,4
            Vitamin B1μg50068
            Vitamin B2μg70095
            Niacinμg5000675
            Acid Pantothenicμg3000405
            Vitamin B6μg40054
            Acid folicμg10614,3
            Vitamin B12μg1,00,14
            Biotinμg182,4
            Cholinmg506,8
            Natrimg15020,3
            Kalimg56076
            Cloridmg30040,5
            Calcimg41055
            Phosphomg28037,8
            Magnesimg456,1
            Sắtmg5,00,68
            Kẽmmg3,00,41
            Đồngμg20027
            Iodμg10013,5
            Manganμg354,7
            Selenμg162,2

            Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
            (*) Thời điểm đóng gói.

          • Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn
            Năng lượngkcal475171
            Chất đạmg165,8
            Chất béog227,9
            Acid alpha Linolenic (ALA)mg25090
            Acid Linoleic (LA)mg1500540
            DHAmg7828,1
            ARAmg51,8
            Carbohydratg5218,7
            Chất xơg3,121,12
            2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg18667
            Bifidobacterium (*)cfu10^93,6 x 10^8
            Taurinmg134,7
            Vitamin AIU1750630
            Vitamin D3IU350126
            Vitamin EIU5,52
            Vitamin Cmg5018
            Vitamin K1μg3010,8
            Vitamin B1μg450162
            Vitamin B2μg840302
            Niacinμg35001260
            Acid Pantothenicμg30001080
            Vitamin B6μg26094
            Acid folicμg6021,6
            Vitamin B12μg1,00,36
            Biotinμg238,3
            Cholinmg4516,2
            Natrimg22079
            Kalimg800288
            Cloridmg430155
            Calcimg650234
            Phosphomg500180
            Magnesimg5620,2
            Sắtmg7,82,8
            Kẽmmg5,52,0
            Đồngμg400144
            Iodμg7025,2
            Selenμg186,5

            Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
            (*) Thời điểm đóng gói.

          • Thành phần Đơn vị Trong 100g Trong 100ml pha chuẩn
            Năng lượngkcal479172
            Chất đạmg16,55,9
            Chất béog22,38
            Acid alpha Linolenic (ALA)mg25090
            Acid Linoleic (LA)mg1500540
            DHAmg8430,2
            ARAmg51,8
            Carbohydratg51,518,5
            Chất xơg3,121,12
            2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg18667
            Bifidobacterium (*)cfu10^93,6 x 10^8
            Taurinmg134,7
            Vitamin AIU1800648
            Vitamin D3IU400144
            Vitamin EIU7,02,5
            Vitamin Cmg6021,6
            Vitamin K1μg3512,6
            Vitamin B1μg500180
            Vitamin B2μg850306
            Niacinμg45001620
            Acid Pantothenicμg38001368
            Vitamin B6μg290104
            Acid folicμg7025,2
            Vitamin B12μg1,00,36
            Biotinμg259,0
            Cholinmg4516,2
            Natrimg22079
            Kalimg840302
            Cloridmg450162
            Calcimg700252
            Phosphomg500180
            Magnesimg5720,5
            Sắtmg7,52,7
            Kẽmmg5,52,0
            Đồngμg380137
            Iodμg8028,8
            Selenμg207,2

            Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
            (*) Thời điểm đóng gói.

          • Thành phần Đơn vị Trong 110ml Trong 180ml
            Năng lượngkcal90147
            Chất đạmg3,45,6
            Chất béog4,26,8
            DHAmg5,38,6
            Carbohydratg9,715,8
            Đường tổng sốg7,011,5
            Chất xơg0,580,95
            2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg35,157
            Taurinmg2,54,0
            Vitamin AIU330540
            Vitamin D3IU66108
            Vitamin EIU1,031,7
            Vitamin Cmg9,415,4
            Vitamin K1μg3,86,2
            Vitamin B1μg85139
            Vitamin B2μg158259
            Niacinμg6601080
            Acid Pantothenicμg566926
            Vitamin B6μg94154
            Acid folicμg11,318,5
            Biotinμg2,33,8
            Cholinmg8,513,9
            Natrimg41,568
            Kalimg151247
            Cloridmg81133
            Calcimg123201
            Phosphomg94154
            Magnesimg10,617,3
            Kẽmmg1,031,7
            Iodμg13,221,6
            Selenμg1,983,2

            Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
            (*) Thời điểm đóng gói.

          • Thành phần Đơn vị Trong 110ml Trong 180ml
            Năng lượngkcal91149
            Chất đạmg3,45,6
            Chất béog4,26,8
            DHAmg5,38,6
            Carbohydratg9,916,2
            Đường tổng sốg7,011,5
            Chất xơg0,580,95
            2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg35,157
            Taurinmg2,54,0
            Vitamin AIU339555
            Vitamin D3IU75123
            Vitamin EIU1,32,2
            Vitamin Cmg11,318,5
            Vitamin K1μg3,86,2
            Vitamin B1μg94154
            Vitamin B2μg160262
            Niacinμg8491389
            Acid Pantothenicμg566926
            Vitamin B6μg94154
            Acid folicμg11,318,5
            Biotinμg2,33,8
            Cholinmg8,513,9
            Natrimg41,568
            Kalimg151247
            Cloridmg85139
            Calcimg123201
            Phosphomg94154
            Magnesimg10,717,6
            Kẽmmg1,031,7
            Iodμg15,124,7
            Selenμg1,983,2

            Hàm lượng các chất không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.
            (*) Thời điểm đóng gói.