GrowPLUS+ Colostrum - Nutifood Sweden

GROW PLUS SỮA NON

Nutifood Sweden GrowPLUS+ Sữa non là thương hiệu của Nutifood Thụy Điển với công thức được phát triển bởi Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển (NNRIS), xây dựng nền tảng FDI (1) hỗ trợ Đề kháng khỏe, tiêu hóa tốt, giúp chuyển hóa tốt các dưỡng chất. Nay bổ sung Sữa non 24h tự nhiên từ Mỹ (2) với hàm lượng cao kháng thể IgG 1000 mg cùng 2'-FL HMO (3) giúp tăng cường đề kháng, cho bé phát triển khỏe mạnh.

Sản phẩm được sản xuất tại Singapore dưới sự giám sát và tiêu chuẩn chất lượng cao nghiêm ngặt của Viện nghiên cứu dinh dưỡng Nutifood Thụy Điển.

Nutifood GrowPLUS+ Sữa Non Thụy Điển – Công thức sữa non của chuyên gia dinh dưỡng Châu Âu Thành phần Sữa Non 24h nhập khẩu từ Mỹ

NUTIFOOD GROWPLUS+
SỮA NON THỤY ĐIỂN


NHÂN ĐÔI ĐỀ KHÁNG, BÉ KHỎE,
MẸ VUI

Nutifood GrowPLUS+ Sữa Non Thụy Điển – Sữa Non giúp nhân đôi đề kháng với  sự kết hợp giữa công thức FDI và thành phần sữa non 24h từ Mỹ Thành phần Sữa Non 24h nhập khẩu từ Mỹ
Thành phần Sữa Non 24h giúp tăng cường hệ miễn dịch

HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Thành phần đột phá Sữa non 24h (2) với kháng thể IgG hàm lượng cao kết hợp cùng 2'-FL HMO (3) và Kẽm giúp tăng cường đề kháng.

HỖ TRỢ TIÊU HÓA KHỎE MẠNH

2'-FL HMO (3) cùng chất xơ hòa tan FOS, Inulin giúp kích thích hoạt động của các lợi khuẩn trong đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO

Calci, Vitamin D3 giúp tăng mật độ khoáng xương cùng Kẽm hỗ trợ phát triển chiều cao cho trẻ.

HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CÂN NẶNG

Sắt và Kẽm giúp trẻ ăn ngon miệng, hỗ trợ tăng cân. Bổ sung Lysin giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng và cân nặng ở trẻ.

HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NÃO BỘ VÀ THỊ GIÁC

Hàm lượng DHA, Lutein, lod hợp lý hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác.

(1) Foundation of Digestion and Immunity: Công thức xây dựng nền tảng đề kháng khỏe, tiêu hóa tốt để tối ưu tiềm năng phát triển của trẻ.

(2) Thành phần sữa non từ sữa non của bò được lấy trong vòng 24 giờ sau khi sinh từ Mỹ.

(3) Human Milk Oligosaccharide

Nutifood GrowPLUS+ Sữa non – công thức sữa non của chuyên gia dinh dưỡng Châu Âu
Nutifood GrowPLUS+ Sữa non – công thức sữa non
của chuyên gia dinh dưỡng Châu Âu từ Viện nghiên
cứu dinh dưỡng Nutifood Thuỵ Điển, tối ưu cho thể
trạng và nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của trẻ em Việt Nam
Nutifood GrowPLUS+ Sữa Non có truy xuất nguồn gốc rõ ràng
Sản phẩm Sữa Non của Nutifood GrowPLUS+
có truy xuất nguồn gốc rõ ràng,
đảm bảo tính minh bạch và chất lượng cao của các nguyên vật liệu.
Nutifood GrowPLUS+ Sữa Non có hương vị thơm ngon
Hương vị thơm ngon,
dễ uống
Nutifood GrowPLUS+ Sữa non đã được chứng minh lâm sàng

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI

Nutifood GrowPLUS+ Sữa non 0+
0+

0-12 tháng tuổi

Lon thiếc 400g | Lon thiếc 800g
Nutifood GrowPLUS+ Sữa non 1+
1+

trên 1 tuổi

Hộp 110ml | Hộp 180ml |Lon thiếc 800g
SBPS Nutifood GrowPLUS+ Sữa non
2+

trên 2 tuổi

Hộp 110ml | Hộp 180ml |Lon thiếc 800g

THÀNH PHẦN
DINH DƯỠNG

  • THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

    Thành phần Đơn vị Trong
    100g
    Trong 1 ly
    đã pha
    WEIGHT & HEIGHT GAIN
    Energykcal50168
    Proteing11.81.6
    Fatg263.5
    Carbohydrateg54.57.4
    Vitamin D3IU36048.6
    Vitamin K1μg557.4
    Vitamin B1μg60081
    Vitamin B2μg65088
    Niacinμg5000675
    Vitamin B6μg40054
    Vitamin B12μg1.00.14
    Calciummg41055
    Phosphorusmg28037.8
    Magnesiummg405.4
    Ironmg5.00.68
    Zincmg2.50.34
    Copperμg21028.4
    Manganeseμg354.7
    BRAIN & VISION DEVELOPMENT
    Acid Linoleic (LA)mg4200567
    Acid alpha Linolenic (ALA)mg42056.7
    DHAmg233.1
    ARAmg233.1
    Taurinemg375.0
    Luteinµg10013.5
    Pantothenic acidµg4025543
    Folic acidµg10013.5
    Biotinµg202.7
    Cholinemg506.8
    Iodineµg10013.5
    STRENGTHEN IMMUNITY
    IgGmg1000135
    From colostrummg5000675
    Vitamin AIU1720232
    Vitamin EIU7.51.0
    Vitamin Cmg8010.8
    Seleniumμg182.4
    GOOD DIGESTION, PREVENT CONSTIPATION
    Dietary fiber (FOS)g1.20.16
    2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg22029.7
    Bifidobacterium (*)cfu1081.35 x 107
    OTHER VITAL NUTRIENTS
    Inositolmg263.5
    L-Carnitinemg7.51.0
    Sodiummg15520.9
    Potassiummg56076
    Chloridemg31041.9
    (*) At the packaging time.
    The content of nutrients are not less than 80 % value on the label.
  • THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

    Thành phần Đơn vị Trong
    100g
    Trong 1 ly
    đã pha
    SUPPORT WEIGHT & HEIGHT GAIN
    Energykcal452163
    Proteing16.05.8
    Fatg19.06.8
    Carbohydrateg53.219.2
    Lysinemg800288
    Vitamin D3IU420151
    Vitamin K1μg3211.5
    Vitamin B1μg450162
    Vitamin B2μg610220
    Niacinμg40001440
    Vitamin B6μg320115
    Vitamin B12μg1.00.36
    Calciummg600216
    Phosphorusmg500180
    Magnesiummg5620
    Ironmg8.23.0
    Zincmg6.02.2
    Copperμg400144
    SUPPORT BRAIN & VISION DEVELOPMENT
    Linoleic acid (LA)mg1600576
    Alpha linolenic acid (ALA)mg20072
    DHAmg259.0
    Luteinμg10036
    Pantothenic acidμg37501350
    Folic acidμg7025
    Biotinμg238.3
    Cholinemg6021.6
    Iodineμg7025.2
    SUPPORT TO STRENGTHEN RESISTANCE
    IgGmg1000360
    (From colostrummg50001800)
    Vitamin AIU1800648
    Vitamin EIU7.12.6
    Vitamin Cmg6021.6
    Seleniumμg227.9
    GOOD FOR DIGESTION
    Dietary fiberg2.851.03
    2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg3010.8
    Bifidobacterium (*)cfu1083.6 x 107
    OTHER VITAL NUTRIENTS
    Sodiummg18065
    Potassiummg735265
    Chloridemg350126
    (*) At the packaging time.
    The content of nutrients are not less than 80 % value on the label.
  • THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

    Thành phần Đơn vị Trong
    110ml
    Trong
    180ml
    SUPPORT WEIGHT GAIN, HEIGHT DEVELOPMENT
    Energykcal94155
    Proteing3.65.8
    Fatg3.96.3
    Carbohydrateg11.118.2
    Total sugarg8.113
    Lysinmg209342
    Vitamin D3IU110180
    Vitamin K1μg6.710.9
    Vitamin B1μg167274
    Vitamin B2μg198324
    Niacinμg14062300
    Vitamin B6μg220360
    Calciummg132216
    Phosphorusmg99162
    Magnesiummg12.119.8
    Zincmg1.42.3
    SUPPORT BRAIN & VISION DEVELOPMENT
    DHAmg5.08.1
    Luteinμg39.665
    Axit Pantothenicμg7841283
    Folic acidμg27.545
    Biotinμg4.47.2
    Cholinemg27.545
    Taurinemg10.316.8
    Iodineμg23.137.8
    SUPPORT TO STRENGTHEN RESISTANCE
    Vitamin AIU376616
    Vitamin EIU1.42.3
    Vitamin Cmg11.919
    Seleniumμg3.35.4
    GOOD FOR DIGESTION
    Dietary fiberg0.590.97
    2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg35.558
    OTHER VITAL NUTRIENTS
    Sodiummg49.581
    Potassiummg165270
    Chloridemg84.7139
    Inositolmg4.06.5
    The content of nutrients is not less than 80 % value on the label.
  • THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

    Thành phần Đơn vị Trong
    100g
    Trong 1 ly
    đã pha
    SUPPORT WEIGHT & HEIGHT GAIN
    Energykcal465167
    Proteing17.06.1
    Fatg20.07.2
    Carbohydrateg53.219
    Lysinemg800288
    Vitamin D3IU425153
    Vitamin K1μg3512.6
    Vitamin B1μg450162
    Vitamin B2μg610220
    Niacinμg40001440
    Vitamin B6μg320115
    Vitamin B12μg1.00.36
    Calciummg600216
    Phosphorusmg480173
    Magnesiummg5620.2
    Ironmg8.23.0
    Zincmg6.02.2
    Copperμg400144
    SUPPORT BRAIN & VISION DEVELOPMENT
    Linoleic acid (LA)mg1600576
    Alpha linolenic acid (ALA)mg20072
    DHAmg259.0
    Luteinμg10036
    Pantothenic acidμg37501350
    Folic acidμg7025
    Biotinμg238.3
    Cholinemg6021.6
    Iodineμg8028.8
    SUPPORT TO STRENGTHEN RESISTANCE
    IgGmg1000360
    (From colostrummg50001800)
    Vitamin AIU1800648
    Vitamin EIU7.12.6
    Vitamin Cmg6022
    Seleniumμg22.07.9
    GOOD FOR DIGESTION
    Dietary fiberg2.851.03
    2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg3010.8
    Bifidobacterium (*)cfu1083.6 x 107
    OTHER VITAL NUTRIENTS
    Sodiummg18065
    Potassiummg735265
    Chloridemg350126
    (*) At the packaging time.
    The content of nutrients are not less than 80 % value on the label.
  • THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

    Thành phần Đơn vị Trong
    110ml
    Trong
    180ml
    SUPPORT WEIGHT GAIN, HEIGHT DEVELOPMENT
    Energykcal94155
    Proteing3.65.8
    Fatg3.96.3
    Carbohydrateg11.118.2
    Total sugarg8.113
    Lysinmg314513
    Vitamin D3IU110180
    Vitamin K1μg6.710.9
    Vitamin B1μg167274
    Vitamin B2μg198324
    Niacinμg14062300
    Vitamin B6μg220360
    Calciummg132216
    Phosphorusmg108176
    Magnesiummg12.119.8
    Zincmg1.42.3
    SUPPORT BRAIN & VISION DEVELOPMENT
    DHAmg5.28.6
    Luteinμg39.665
    Axit Pantothenicμg7841283
    Folic acidμg27.545
    Biotinμg4.47.2
    Cholinemg27.545
    Taurinemg10.316.8
    Iodineμg23.137.8
    SUPPORT TO STRENGTHEN RESISTANCE
    Vitamin AIU376616
    Vitamin EIU2.23.6
    Vitamin Cmg12.520.5
    Seleniumμg3.35.4
    GOOD FOR DIGESTION
    Dietary fiberg0.590.97
    2′ – Fucosyllactose (2′-FL)mg35.558
    OTHER VITAL NUTRIENTS
    Sodiummg49.581
    Potassiummg165270
    Chloridemg85139
    Inositolmg4.06.5
    The content of nutrients is not less than 80 % value on the label.